Chức năng, nhiệm vụ của lực lượng an ninh cơ sở

Bảo vệ ngân hàng Vietin Bank

Lực lượng bảo vệ an ninh cơ sở, cơ quan, doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và bảo vệ tài sản của cơ quan, doanh nghiệp. Chính vì vậy, việc đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho lực lượng bảo vệ là rất cần thiết để giúp họ thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.

Lực lượng bảo vệ an ninh cơ sở, cơ quan, doanh nghiệp có nhiệm vụ và quyền hạn như sau:

Nhiệm vụ:
Đảm bảo an ninh và bảo vệ tài sản của cơ quan, doanh nghiệp.
Giám sát và kiểm soát truy cập vào khu vực cơ quan, doanh nghiệp.
Thực hiện các biện pháp phòng chống mất mát, phá hoại và trộm cắp tài sản.
Tham gia trong kế hoạch, chương trình đào tạo, huấn luyện của cơ quan, doanh nghiệp về an ninh và bảo vệ.
Thực hiện nhiệm vụ khác liên quan đến an ninh và bảo vệ theo yêu cầu của cơ quan, doanh nghiệp.

Lực lượng bảo vệ an ninh cơ sở, cơ quan, doanh nghiệp
Lực lượng bảo vệ an ninh cơ sở, cơ quan, doanh nghiệp

Quyền hạn:
Kiểm soát và quản lý việc vào và ra khỏi khu vực được bảo vệ.
Sử dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo an ninh và bảo vệ tài sản.
Thực hiện các biện pháp bảo vệ khẩn cấp trong trường hợp xảy ra sự cố, tai nạn hoặc tấn công bất ngờ.
Lập biên bản, báo cáo các vụ việc xảy ra trong khu vực được bảo vệ và báo cáo ngay với cơ quan chức năng khi cần thiết.

Chức năng của lực lượng bảo vệ cơ quan, doanh nghiệp

Lực lượng bảo vệ cơ quan, doanh nghiệp có nhiều chức năng quan trọng để đảm bảo an ninh và bảo vệ tài sản của cơ quan, doanh nghiệp. Sau đây là một số chức năng cơ bản của lực lượng bảo vệ:

Giám sát và kiểm soát truy cập: Lực lượng bảo vệ có nhiệm vụ giám sát và kiểm soát người và phương tiện vào và ra khỏi khu vực được bảo vệ. Điều này giúp ngăn chặn các đối tượng có ý định xâm nhập vào khu vực cơ quan, doanh nghiệp để thực hiện các hành vi mất trật tự hoặc trộm cắp tài sản.

Bảo vệ tài sản: Lực lượng bảo vệ phải đảm bảo an ninh và bảo vệ các tài sản của cơ quan, doanh nghiệp như tiền, tài sản vật chất, tài liệu quan trọng. Họ phải có kế hoạch và thực hiện các biện pháp để đảm bảo tài sản được bảo vệ an toàn.

Chức năng của lực lượng bảo vệ cơ quan, doanh nghiệp
Chức năng của lực lượng bảo vệ cơ quan, doanh nghiệp

Phát hiện và đối phó với các mối đe dọa: Lực lượng bảo vệ phải luôn tìm kiếm và phát hiện các mối đe dọa đối với khu vực được bảo vệ, bao gồm các hành vi mất trật tự, trộm cắp, phá hoại, hoặc các mối đe dọa khác. Họ cần phải có kế hoạch và các biện pháp để đối phó với các mối đe dọa này.

Đảm bảo an toàn cho nhân viên: Lực lượng bảo vệ phải đảm bảo an toàn cho nhân viên của cơ quan, doanh nghiệp. Họ cần phải giúp đỡ và hướng dẫn nhân viên về các biện pháp an toàn, đặc biệt là trong trường hợp có sự cố hoặc tấn công bất ngờ.

Báo cáo và cộng tác với cơ quan chức năng: Lực lượng bảo vệ cần phải báo cáo ngay với cơ quan chức năng khi có sự cố, tai nạn hoặc tấn công xảy ra trong khu vực được bảo vệ. Họ cần phải cộng tác với cơ quan chức năng để giải quyết các vấn đề an ninh và bảo vệ.

Lực lượng bảo vệ cơ quan, doanh nghiệp có những quyền hạn được quy định rõ trong pháp luật

Quyền hạn của lực lượng bảo vệ phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, không được sử dụng sai mục đích hoặc vi phạm quyền của người dân. Sau đây là một số quyền hạn cơ bản của lực lượng bảo vệ cơ quan, doanh nghiệp:

Kiểm tra tài sản: Lực lượng bảo vệ có quyền kiểm tra tài sản của người ra vào khu vực được bảo vệ, đảm bảo rằng họ không mang theo các vật dụng có nguy cơ gây hại cho an ninh và trật tự.

Kiểm tra giấy tờ: Lực lượng bảo vệ có quyền kiểm tra giấy tờ, chứng từ của những người ra vào khu vực được bảo vệ để đảm bảo rằng họ có thẩm quyền vào khu vực đó.

Giữ lại đối tượng nghi vấn: Nếu lực lượng bảo vệ nghi ngờ rằng một người nào đó có thể gây hại cho an ninh và trật tự trong khu vực được bảo vệ, họ có quyền giữ lại đối tượng này để báo cho cơ quan chức năng.

Thực hiện các biện pháp an ninh: Lực lượng bảo vệ có quyền thực hiện các biện pháp an ninh như kiểm tra an ninh, phát hiện vật cấm, cấm vật hoặc các nguyên nhân đe dọa an ninh.

Hạn chế truy cập: Lực lượng bảo vệ có quyền hạn chế truy cập vào khu vực được bảo vệ nếu họ cho rằng có nguy cơ cho an ninh và trật tự.

Sử dụng vũ khí: Lực lượng bảo vệ chỉ được sử dụng vũ khí khi có sự cố cần phải khống chế, bảo vệ tính mạng của nhân viên và người dân.

Tuy nhiên, quyền hạn của lực lượng bảo vệ cơ quan, doanh nghiệp phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, không được sử dụng sai mục đích hoặc vi phạm quyền của người dân.